Teen™Teen.Vn |
November 2024 | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat | Sun |
---|
| | | | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | | Calendar |
|
Latest topics | » Điểm lại 10 phim kinh dị “rùng rợn” nhất xứ Hàn by HuyLord Tue Aug 03, 2010 7:17 am
» Nội Quy Diễn Đàn-Cập nhật liên tục by HuyLord Mon Aug 02, 2010 8:28 pm
» "Gia đình là số 1" phần 2 hấp dẫn với dàn khách mời hàng khủng by Jxi_Jxi Mon Aug 02, 2010 6:14 am
» “Cá rô, em yêu anh!” - cười thỏa thích khi Bình Minh, Tường Vy đụng độ by Jxi_Jxi Mon Aug 02, 2010 6:08 am
» MobiStar @55 (@55) :: MOBISTAR by Jxi_Jxi Sun Aug 01, 2010 10:43 pm
» NOKIA 5800 (5800) by Jxi_Jxi Sun Aug 01, 2010 10:35 pm
» Hơn 60 nữ sinh khoe chân dài !! by HuyLord Sun Aug 01, 2010 8:09 pm
» Nokia 5800 XpressMusic by Jxi_Jxi Sun Aug 01, 2010 5:52 pm
» Bổng Dưng Thấy Ghét by Kenzy_kute Sun Aug 01, 2010 8:10 am
» ™†…………ѧø¢…………†™ by HuyLord Sun Aug 01, 2010 7:47 am
» TÌNH YÊU LÀ GÌ NHỈ ? by Kenzy_kute Sun Aug 01, 2010 7:31 am
» CON TRAI KHI YÊU .... by Kenzy_kute Sun Aug 01, 2010 7:24 am
|
|
| | | | Teen™Teen.Vn :: :: |
| Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh (PHẦN 4) | |
| |
| Thu Jul 29, 2010 4:10 am | | Kenzy_kute Nữ Hoàng X-Teen
| | Tổng số bài gửi : 45 Join date : 24/07/2010 Age : 30 Đến từ : Thiên Đường Chết
|
| Tiêu đề: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh (PHẦN 4) | |
| | | | | | hang | hung | hung | Treo | have | had | had | Có | hear | heard | heard | Nghe | Heave | hove | hove | Nhấc lên, nâng lên | hew | hewed | hewn | Gọt đẽo | hide | hid | hid, hidden | Ẩn, trốn | hit | hit | hit | Đụng chạm | hold | held | hold | Cầm giữ | hurt | hurt | hurt | Làm đau, làm hại | inlay | inlaid | inlaid | Khảm, cẩn | keep | kept | kept | Giữ | kneel | knelt | knelt | Quì gối | knit | knit | knit | Đan | know | knew | known | Biết | lade | laded | laden | Chất, chở, gánh | lead | led | led | Dẫn dắt, lãnh đạo | lay | laid | laid | Để, đặt, để trứng | lean | leant | leant | Dựa vào | leap | leapt | leapt | Nhảy | learn | learnt | learnt | Học, được tin | leave | left | left | Bỏ lại, rời khỏi | lend | lent | lent | Cho vay | let | let | let | Hãy để, cho phép | lie | lay | lain | Nằm dài ra | light | lit | lit | Đốt, thắp (đèn) | lose | lost | lost | Mất, đánh mất | make | made | made | Làm, chế tạo | Mean | meant | meant | Có nghĩ, muốn nói | meet | met | met | Gặp | mistake | mistook | mistaken | Lầm lẫn | mislead | misled | misled | Dẫn lạc đường | mow | mowed | mown | Cắt (cỏ) |
| | | | |
|
|
Trang 1 trong tổng số 1 trang | |
| Permissions in this forum: | Bạn không có quyền trả lời bài viết
| |
| |
| | | |
|
|
|
|